Cùng LiveTrade tìm hiểu sự khác nhau giữa quỹ đóng và quỹ mở, từ đó lựa chọn loại hình đầu tư phù hợp với mình ngay dưới bài viết này.
Mục lục
ToggleQũy mở là gì? Đặc điểm của quỹ mở
Quỹ mở là một loại quỹ đầu tư mà số lượng cổ phần hoặc đơn vị quỹ không cố định và có thể thay đổi theo nhu cầu mua vào hoặc bán ra của các nhà đầu tư. Điều này có nghĩa là quỹ mở có thể phát hành thêm cổ phần mới cho nhà đầu tư muốn tham gia hoặc chấp nhận mua lại cổ phần của những nhà đầu tư muốn bán ra.
Một số đặc điểm chính của quỹ mở mà nhà đầu tư cần lưu ý như:
- Liên tục phát hành và thu hồi cổ phần: Quỹ mở có khả năng phát hành thêm cổ phần mới cho nhà đầu tư và chấp nhận mua lại cổ phần của những nhà đầu tư muốn bán ra, giúp duy trì sự linh hoạt và thanh khoản cho quỹ.
- Giá trị tài sản ròng (NAV): Giá trị của một cổ phần trong quỹ mở được xác định bằng Giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ chia cho tổng số cổ phần đang lưu hành.
- Quản lý chuyên nghiệp: Quỹ mở được quản lý bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, có trách nhiệm quản lý tài sản của quỹ theo mục tiêu đầu tư đã được xác định.
- Đa dạng hóa đầu tư: Quỹ mở thường đầu tư vào một loạt các tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, và sản phẩm tài chính khác để đa dạng hóa rủi ro.
- Thanh khoản: Do tính chất mở cửa, quỹ mở thường có mức độ thanh khoản cao hơn so với quỹ đóng, vì có thể mua vào hoặc bán ra cổ phần vào mọi ngày giao dịch.
Quỹ mở thường là một lựa chọn phổ biến cho nhà đầu tư cá nhân muốn đầu tư vào thị trường tài chính mà không cần quản lý trực tiếp các khoản đầu tư.
Khái niệm và đặc điểm của quỹ mở
Quỹ đóng là gì? Đặc điểm của quỹ đóng
Quỹ đóng là một loại quỹ đầu tư mà số lượng cổ phần hoặc đơn vị quỹ được cố định và không thay đổi sau khi quỹ đã được phát hành ban đầu. Điều này có nghĩa là sau khi phát hành, quỹ đóng không thể phát hành thêm cổ phần mới hoặc chấp nhận mua lại cổ phần từ nhà đầu tư.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của quỹ đóng mà nhà đầu tư cần chú ý:
- Số lượng cổ phần cố định: Quỹ đóng phát hành một số lượng cổ phần cố định khi thành lập và sau đó không mở rộng hoặc thu hẹp số lượng cổ phần đó.
- Giao dịch trên thị trường cổ phiếu: Cổ phần của quỹ đóng được giao dịch trên thị trường như cổ phiếu, và giá cổ phần thường được xác định bởi cung – cầu trên thị trường.
- Phí giao dịch: Để mua hoặc bán cổ phần của quỹ đóng, nhà đầu tư thường phải trả phí giao dịch như khi mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
- Giá trị ròng không ảnh hưởng giá cổ phần: Giá cổ phần của quỹ đóng có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ do yếu tố cung – cầu trên thị trường.
- Kết thúc quỹ: Một số quỹ đóng có thời hạn cụ thể và sẽ được giải thể sau khi kỳ hạn kết thúc, trong khi một số quỹ có thể tiếp tục hoạt động với các biện pháp khác.
So sánh quỹ mở và quỹ đóng
Quỹ mở và quỹ đóng là hai hình thức đầu tư phổ biến trên thị trường, mỗi loại hình có những đặc điểm riêng biệt và phù hợp với những đối tượng nhà đầu tư khác nhau. Để giúp bạn đưa ra lựa chọn đầu tư phù hợp, chúng ta cùng đi so sánh chi tiết hai loại hình này.
Khái niệm
- Quỹ mở: Là loại quỹ không giới hạn số lượng nhà đầu tư và số lượng chứng chỉ quỹ được phát hành. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ bất kỳ lúc nào.
- Quỹ đóng: Là loại quỹ có số lượng chứng chỉ quỹ cố định ngay từ khi thành lập. Nhà đầu tư chỉ có thể mua chứng chỉ quỹ trong thời gian chào bán ban đầu.
Tính thanh khoản
- Quỹ mở: Có tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể dễ dàng mua hoặc bán chứng chỉ quỹ.
- Quỹ đóng: Tính thanh khoản thấp hơn, việc mua bán chứng chỉ quỹ phụ thuộc vào thị trường thứ cấp.
Quy mô quỹ
- Quỹ mở: Quy mô quỹ thay đổi theo số lượng nhà đầu tư tham gia.
- Quỹ đóng: Quy mô quỹ cố định sau khi phát hành hết chứng chỉ quỹ.
Chi phí quản lý
- Quỹ mở: Thường có chi phí quản lý hàng năm cao hơn do tính linh hoạt và quy mô thay đổi.
- Quỹ đóng: Thường có chi phí quản lý thấp hơn do quy mô cố định và ít thay đổi.
Mục tiêu đầu tư
- Quỹ mở: Mục tiêu đầu tư đa dạng, có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
- Quỹ đóng: Mục tiêu đầu tư thường rõ ràng và tập trung hơn, ví dụ như đầu tư vào một ngành cụ thể hoặc một thị trường nhất định.
Nhà đầu tư phù hợp
- Quỹ mở: Phù hợp với nhà đầu tư có số vốn nhỏ, muốn đầu tư linh hoạt và dễ dàng rút vốn.
- Quỹ đóng: Phù hợp với nhà đầu tư có số vốn lớn, muốn đầu tư dài hạn và không cần rút vốn thường xuyên.
So sánh sự khác biệt giữa quỹ mở và quỹ đóng
Phân biệt quỹ mở và chứng chỉ quỹ
Quỹ mở và chứng chỉ quỹ thường liên quan chặt chẽ với nhau trong ngữ cảnh của đầu tư tài chính. Dưới đây là sự khác biệt giữa quỹ mở và chứng chỉ quỹ:
Quỹ mở
- Tính thanh khoản cao: Quỹ mở có khả năng phát hành thêm cổ phần và chấp nhận mua lại cổ phần từ nhà đầu tư mọi lúc, tạo ra tính thanh khoản cao.
- Giá trị tài sản ròng (NAV): Giá trị của một cổ phần trong quỹ mở được xác định bởi Giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ chia cho tổng số cổ phần đang lưu hành.
- Quản lý chuyên nghiệp: Quỹ mở được quản lý bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, đảm bảo việc quản lý tài sản của quỹ theo mục tiêu đầu tư đã được xác định.
Chứng chỉ quỹ
- Đại diện cho quỹ: Chứng chỉ quỹ là tài sản mà nhà đầu tư nắm giữ để tham gia vào quỹ đầu tư. Mỗi chứng chỉ thường tương đương với một phần nhỏ của quỹ.
- Đầu tư linh hoạt: Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ từ hoặc đến quỹ mở vào cuối mỗi ngày giao dịch, giúp họ tham gia hoặc thoát khỏi quỹ một cách dễ dàng.
- Chia sẻ lợi nhuận và rủi ro: Chứng chỉ quỹ đại diện cho việc nhà đầu tư chia sẻ lợi nhuận và rủi ro từ việc đầu tư trong quỹ mở.
Sự liên kết giữa quỹ mở và chứng chỉ quỹ thông qua:
- Chứng chỉ quỹ là phương tiện mà nhà đầu tư sử dụng để đầu tư vào quỹ mở.
- Quỹ mở sẽ tập trung vào việc quản lý tài sản và đầu tư, trong khi chứng chỉ quỹ là công cụ giao dịch mà nhà đầu tư sử dụng để tham gia vào quỹ.
Nhà đầu tư thường mua và bán chứng chỉ quỹ để đầu tư vào quỹ mở, và giữ chúng để tham gia vào lợi nhuận và rủi ro của quỹ đầu tư.
Sự khác nhau giữa chứng chỉ quỹ mở và đóng
Chứng chỉ quỹ mở và đóng là hai loại chứng chỉ đầu tư thường được liên kết với quỹ đầu tư, như quỹ mở và quỹ đóng đã được Livetrade pro đề giải thích trước đó. Dưới đây là sự khác nhau giữa quỹ đóng và quỹ mở cần lưu ý:
Chứng chỉ quỹ mở
- Tính thanh khoản cao: Chứng chỉ quỹ mở thường có tính thanh khoản cao hơn do quỹ mở có khả năng phát hành thêm cổ phần và chấp nhận mua lại cổ phần mọi lúc.
- Giá trị tài sản ròng (NVA): Giá trị của chứng chỉ quỹ mở thường phản ánh giá trị NAV của quỹ mở.
- Mức phí thường thấp: Do tính thanh khoản cao và quy mô lớn, chứng chỉ quỹ mở thường có mức phí quản lý thấp hơn so với chứng chỉ quỹ đóng.
Chứng chỉ quỹ đóng
- Tính thanh khoản thấp: Chứng chỉ quỹ đóng có tính thanh khoản thấp hơn do số lượng cổ phần cố định và không thể phát hành thêm.
- Giá cổ phần thị trường: Giá chứng chỉ quỹ đóng phản ánh cung – cầu trên thị trường chứng khoán thay vì giá trị NAV của quỹ.
- Phí giao dịch: Nhà đầu tư thường phải trả phí giao dịch khi mua bán chứng chỉ quỹ đóng trên thị trường.
Điều khác nhau giữa chứng chỉ quỹ mở và đóng là gì?
Ưu điểm và nhược điểm của từng loại quỹ
Ưu và nhược điểm của quỹ mở và quỹ đóng mà nhà đầu tư cần nắm khi đầu tư như sau:
Quỹ mở
- Ưu điểm: Dễ dàng mua bán, quy mô linh hoạt, phù hợp với nhiều nhà đầu tư.
- Nhược điểm: Chi phí quản lý thường cao hơn, có thể bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông.
Quỹ đóng
- Ưu điểm: Chi phí quản lý thấp hơn, nhà quản lý có thể tập trung đầu tư dài hạn, ít chịu áp lực rút vốn.
- Nhược điểm: Tính thanh khoản thấp, khó mua bán, rủi ro cao hơn nếu thị trường đi xuống.
Tóm lại, cả quỹ mở và quỹ đóng đều có những ưu và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại hình quỹ nào phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, khả năng chịu rủi ro cũng như kiến thức của từng nhà đầu tư. Để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, công ty LiveTrade khuyên bạn cần tìm hiểu sâu hơn về thị trường tài chính, các loại quỹ khác nhau và xây dựng một danh mục đầu tư đa dạng.