Lợi tức là gì? Lợi tức và lợi nhuận giống hay khác nhau? Phân biệt rõ hai khái niệm này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định tài chính đúng đắn và hiệu quả hơn.
Mục lục
ToggleI/ Lợi tức là gì? Phân biệt giữa lợi tức và lợi nhuận?
-
Lợi tức là gì?
Lợi tức là khoản thu nhập mà bạn nhận được từ việc đầu tư vào các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc tiền gửi ngân hàng. Nó thường được trả dưới dạng tiền lãi, cổ tức hoặc các khoản thu nhập đều đặn khác mà bạn nhận được trong suốt thời gian nắm giữ tài sản đó, mà không liên quan đến việc bán tài sản.
Có hai loại lợi tức chính:
Lợi tức là gì? Lợi tức và lợi nhuận có gì khác nhau
- Lợi tức cố định: Đây là khoản thu nhập mà bạn nhận được đều đặn từ các khoản đầu tư như trái phiếu hoặc tài khoản tiết kiệm, với mức lãi suất cố định.
- Lợi tức cổ tức: Đây là phần lợi nhuận mà các công ty chia lại cho cổ đông dưới dạng cổ tức, dựa trên số lượng cổ phần mà bạn sở hữu.
Ví dụ, nếu bạn mua trái phiếu với lãi suất 6%/năm, mỗi năm bạn sẽ nhận được 6% giá trị của trái phiếu đó dưới dạng lợi tức. Nếu bạn nắm giữ cổ phiếu và công ty quyết định chia cổ tức, phần cổ tức này chính là lợi tức mà bạn nhận được từ việc đầu tư vào cổ phiếu.
-
Lợi nhuận là gì?
Lợi nhuận là khoản tiền bạn thu được sau khi trừ đi các chi phí từ tổng thu nhập. Nó thể hiện sự chênh lệch giữa số tiền bạn đầu tư vào một dự án, kinh doanh hoặc tài sản và số tiền bạn nhận lại sau khi tất cả các chi phí đã được tính đến. Lợi nhuận chính là mục tiêu cuối cùng mà các nhà đầu tư hay doanh nghiệp muốn đạt được khi bỏ tiền ra để kinh doanh hoặc đầu tư.
Có hai loại lợi nhuận chính:
- Lợi nhuận gộp: Đây là lợi nhuận thu được từ việc bán hàng sau khi trừ đi chi phí sản xuất.
- Lợi nhuận ròng: Là lợi nhuận sau khi đã trừ tất cả các chi phí liên quan như chi phí hoạt động, thuế, lãi suất vay…
Ví dụ, nếu bạn mua một cổ phiếu với giá 1 triệu đồng và bán nó sau một thời gian với giá 1,2 triệu đồng, lợi nhuận của bạn sẽ là 200.000 đồng. Tuy nhiên, nếu bạn phải trả thêm phí giao dịch 50.000 đồng, lợi nhuận thực sự chỉ còn 150.000 đồng.
-
Phân biệt lợi tức và lợi nhuận:
Mọi người thường nhầm lẫn giữa lợi tức và lợi nhuận, nhưng hai khái niệm này khác nhau.
- Lợi tức là số tiền cố định bạn nhận được từ việc đầu tư như lãi suất từ trái phiếu.
- Lợi nhuận là khoản tiền bạn kiếm được sau khi bán tài sản đầu tư và đã trừ các chi phí.
Ví dụ, nếu bạn mua một cổ phiếu, lợi tức là cổ tức bạn nhận hàng năm, còn lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa giá mua và giá bán của cổ phiếu khi bạn bán nó.
Phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm lợi tức và lợi nhuận sẽ giúp bạn lựa chọn các khoản đầu tư hợp lý phù hợp với mục tiêu tài chính của mình.
II/ Tỷ suất lợi tức là gì? Cách tính lợi tức chi tiết
-
Tỷ suất lợi tức là gì?
Tỷ suất lợi tức là tỷ lệ phần trăm thu nhập mà bạn nhận được từ một khoản đầu tư so với số tiền bạn đã bỏ ra. Nói đơn giản, nó cho bạn biết bạn kiếm được bao nhiêu tiền so với số tiền đã đầu tư. Tỷ suất lợi tức thường được dùng để đo lường hiệu quả của các khoản đầu tư, như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản.
Ví dụ, nếu bạn đầu tư 1 triệu đồng vào một trái phiếu có lãi suất 5%, bạn sẽ nhận được 50.000 đồng mỗi năm từ lợi tức. Tỷ suất lợi tức của bạn trong trường hợp này là 5%.
-
Hướng dẫn cách tính lợi tức
Công thức tính tỷ suất lợi tức khá đơn giản:
Tỷ suất lợi tức (%) = (Lợi tức hàng năm / Giá trị đầu tư ban đầu) x 100
Ví dụ: Nếu bạn mua một trái phiếu với giá 1 triệu đồng và nhận được 60.000 đồng mỗi năm, tỷ suất lợi tức của bạn sẽ là:
Tỷ suất lợi tức = (60.000 / 1.000.000) x 100 = 6%
Tỷ suất lợi tức càng cao, nghĩa là bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ khoản đầu tư ban đầu. Điều này giúp nhà đầu tư so sánh các khoản đầu tư khác nhau và lựa chọn phương án tốt nhất để gia tăng thu nhập.
III/ Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức là gì?
Khi xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lợi tức, nhà đầu tư cần chọn phương án đúng về giới hạn của lợi tức, tức là hiểu rõ giới hạn về mức sinh lời dựa trên tình hình thực tế của thị trường, mức độ rủi ro và kỳ hạn đầu tư. Điều này giúp tối ưu hóa lợi tức mà không vượt quá giới hạn có thể chấp nhận được.
1. Lãi suất thị trường:
Lãi suất thị trường là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi tức. Khi lãi suất tăng, lợi tức từ các khoản đầu tư như trái phiếu thường cũng tăng theo vì các nhà phát hành trái phiếu sẽ cung cấp lãi suất cao hơn để thu hút nhà đầu tư. Ngược lại, khi lãi suất giảm, lợi tức từ các khoản đầu tư có thể giảm xuống
2. Thời hạn đầu tư
Thời gian mà bạn giữ một khoản đầu tư có thể ảnh hưởng lớn đến lợi tức. Các khoản đầu tư dài hạn thường có lợi tức cao hơn so với các khoản đầu tư ngắn hạn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. Ví dụ, trái phiếu dài hạn thường có lãi suất cao hơn so với trái phiếu ngắn hạn.
3. Rủi ro và biến động thị trường
Rủi ro và biến động thị trường có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi tức. Các khoản đầu tư với mức rủi ro cao thường hứa hẹn lợi tức cao hơn, nhưng không phải lúc nào cũng đảm bảo. Việc hiểu rõ mức độ rủi ro và biến động của các khoản đầu tư là rất quan trọng.
4. Tình hình tài chính cá nhân
Tình hình tài chính cá nhân cũng ảnh hưởng đến khả năng nhận lợi tức. Nếu bạn có nguồn vốn đầu tư lớn, bạn có thể đầu tư vào các tài sản có lợi tức cao hơn, nhưng cũng cần phải cân nhắc đến khả năng tài chính và các mục tiêu dài hạn.
5. Chính sách và quy định của Chính phủ
Chính sách và quy định của Chính phủ có thể ảnh hưởng đến lợi tức của các khoản đầu tư. Ví dụ, thay đổi trong luật thuế hoặc chính sách tiền tệ có thể tác động đến lợi tức từ các khoản đầu tư như trái phiếu hoặc cổ phiếu.
>>> Xem thêm bài viết: Lợi tức cổ phần là gì? Yếu tố thành công cho nhà đầu tư
IV/ Lợi tức trái phiếu chính phủ Việt Nam hiện nay?
Trái phiếu chính phủ là một công cụ vay vốn mà Chính phủ phát hành để huy động vốn cho các dự án và nhu cầu tài chính của đất nước. Nhà đầu tư mua trái phiếu chính phủ sẽ nhận được lãi suất trong suốt thời gian trái phiếu còn hiệu lực. Đây là một khoản đầu tư an toàn vì được bảo đảm bởi Chính phủ, tuy nhiên, lợi tức có thể thấp hơn so với các khoản đầu tư rủi ro cao hơn.
Lợi tức trái phiếu chính phủ có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất ngân hàng, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, và tình hình tài chính của đất nước. Khi lãi suất thị trường tăng, lợi tức trái phiếu cũng có xu hướng tăng theo. Ngược lại, nếu lãi suất giảm, lợi tức trái phiếu có thể cũng giảm.
Lợi tức trái phiếu chính phủ ở Việt Nam hiện nay phụ thuộc vào loại trái phiếu và thời gian đáo hạn. Các trái phiếu chính phủ thường có lãi suất cố định, nhưng mức lãi suất có thể thay đổi theo từng kỳ phát hành. Theo thông tin cập nhật gần đây, lợi tức của trái phiếu chính phủ Việt Nam dao động từ khoảng 3% đến 5% mỗi năm, tùy thuộc vào kỳ hạn và điều kiện phát hành.
- Trái phiếu kỳ hạn ngắn (1-3 năm): Lợi tức thường thấp hơn, khoảng từ 3% đến 4% mỗi năm.
- Trái phiếu kỳ hạn trung bình (5-10 năm): Lợi tức có thể đạt từ 4% đến 4.5% mỗi năm.
- Trái phiếu kỳ hạn dài (trên 10 năm): Lợi tức có thể cao hơn, dao động từ 4.5% đến 5% mỗi năm.
Hiểu rõ lợi tức là gì? Phân biệt được lợi tức và lợi nhuận khác nhau ra sao không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về các khoản đầu tư mà còn giúp bạn đưa ra những quyết định tài chính chính xác hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp đầu tư thông minh và cần sự hỗ trợ để tối ưu hóa lợi tức và lợi nhuận từ các khoản đầu tư của mình, công ty Livetrade sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, chúng tôi cam kết cung cấp thông tin và dịch vụ chất lượng để giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính của mình.
Hãy liên hệ với Livetrade ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và tận hưởng những cơ hội đầu tư hấp dẫn!