Hạn mức tín dụng là gì? Tìm hiểu cách hoạt động, các loại hạn mức, cách tăng hạn mức tín dụng và các ngân hàng có chính sách ưu đãi tốt nhất hiện nay.
Mục lục
Toggle1. Hạn mức tín dụng là gì?
1.1. Định nghĩa hạn mức tín dụng
Hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cho phép một cá nhân hoặc doanh nghiệp vay hoặc chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định. Hạn mức này có thể áp dụng cho thẻ tín dụng, vay tín dụng cá nhân, hoặc tín dụng doanh nghiệp.
Ví dụ, nếu hạn mức tín dụng của bạn là 100 triệu đồng, bạn có thể chi tiêu hoặc vay trong giới hạn đó. Nếu bạn sử dụng 50 triệu đồng, thì số dư còn lại là 50 triệu đồng cho đến khi bạn hoàn trả một phần hoặc toàn bộ khoản vay.
1.2. Vay hạn mức là gì?
Vay hạn mức là hình thức cấp tín dụng linh hoạt, trong đó ngân hàng cung cấp một khoản tiền tối đa mà khách hàng có thể sử dụng nhiều lần trong một khoảng thời gian mà không cần làm thủ tục vay lại.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp được cấp hạn mức tín dụng 1 tỷ đồng, họ có thể sử dụng 500 triệu để nhập hàng. Khi hoàn trả khoản vay, họ có thể tiếp tục rút thêm tiền trong phần hạn mức còn lại mà không cần thực hiện hồ sơ vay mới.
Vay hạn mức thường được áp dụng cho doanh nghiệp nhằm hỗ trợ nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn. Các công ty xuất nhập khẩu, nhà phân phối, bán lẻ thường sử dụng vay hạn mức để đảm bảo dòng tiền linh hoạt phục vụ hoạt động kinh doanh.
Vay hạn mức là gì?
2. Hạn mức thẻ tín dụng là gì?
2.1. Hạn mức thẻ tín dụng hoạt động như thế nào?
Hạn mức thẻ tín dụng là số tiền tối đa mà chủ thẻ có thể sử dụng để chi tiêu trong một kỳ thanh toán mà không cần có tiền sẵn trong tài khoản. Đây là khoản tín dụng mà ngân hàng cấp cho bạn dựa trên uy tín và khả năng tài chính của bạn.
Khi bạn sử dụng thẻ để mua sắm, thanh toán dịch vụ hoặc rút tiền mặt, số tiền đã sử dụng sẽ được trừ vào hạn mức tín dụng. Khi bạn thanh toán số dư nợ, hạn mức này sẽ được khôi phục và bạn có thể tiếp tục sử dụng cho các giao dịch tiếp theo.
Ví dụ: Nếu bạn có hạn mức thẻ tín dụng 50 triệu đồng, bạn có thể sử dụng số tiền này để chi tiêu. Nếu bạn mua hàng hóa hoặc thanh toán dịch vụ với tổng giá trị 20 triệu đồng, hạn mức còn lại chỉ còn 30 triệu đồng. Nếu đến kỳ thanh toán bạn trả đủ 20 triệu, hạn mức sẽ được phục hồi về 50 triệu đồng.
Ngoài ra, nếu bạn chỉ thanh toán một phần số dư nợ tối thiểu (ví dụ: 5 triệu đồng), bạn sẽ bị tính lãi suất trên số dư còn lại (15 triệu đồng) và hạn mức tín dụng của bạn chỉ được phục hồi một phần tương ứng.
2.2. Các loại hạn mức thẻ tín dụng
Hạn mức tín dụng cá nhân: Dành cho cá nhân dựa vào thu nhập, lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ.
Hạn mức tín dụng doanh nghiệp: Được cấp cho các công ty dựa trên báo cáo tài chính, doanh thu và khả năng thanh toán.
3. Hạn mức khả dụng thẻ tín dụng là gì?
Hạn mức khả dụng thẻ tín dụng là số tiền còn lại trong hạn mức tín dụng mà bạn có thể tiếp tục sử dụng để chi tiêu, mua sắm hoặc rút tiền mặt. Con số này sẽ thay đổi tùy theo số tiền bạn đã sử dụng và số tiền đã thanh toán.
Cách tính hạn mức khả dụng
Hạn mức khả dụng = Hạn mức tín dụng ban đầu – Số tiền đã sử dụng + Số tiền đã thanh toán
Ví dụ: Nếu thẻ tín dụng của bạn có hạn mức 100 triệu đồng và bạn đã chi tiêu 40 triệu đồng, hạn mức khả dụng còn lại là 60 triệu đồng. Nếu bạn thanh toán 20 triệu đồng, hạn mức khả dụng tăng lên 80 triệu đồng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức khả dụng
Chi tiêu thẻ tín dụng: Mỗi lần quẹt thẻ, hạn mức khả dụng sẽ giảm tương ứng với số tiền bạn đã sử dụng.
Trả góp qua thẻ tín dụng: Nếu bạn đăng ký trả góp, hạn mức khả dụng sẽ bị trừ dần theo các khoản trả góp mỗi tháng.
Phí và lãi suất: Một số ngân hàng trừ phí thường niên, phí rút tiền mặt hoặc lãi suất vào hạn mức khả dụng.
Khoản thanh toán chưa ghi nhận: Nếu bạn vừa thanh toán một khoản nợ nhưng ngân hàng chưa cập nhật, hạn mức khả dụng có thể chưa thay đổi ngay lập tức.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức khả dụng
4. Hạn mức tín dụng tạm giữ là gì?
Hạn mức tín dụng tạm giữ là số tiền bị “đóng băng” tạm thời trong hạn mức tín dụng do một giao dịch đang chờ xử lý.
Ví dụ: Khi bạn đặt phòng khách sạn hoặc thuê xe, một khoản tiền có thể bị tạm giữ trong hạn mức thẻ tín dụng của bạn như một khoản đảm bảo. Sau khi giao dịch hoàn tất hoặc bị hủy, số tiền này sẽ được giải phóng.
5. Cách tăng hạn mức tín dụng
5.1. Thanh toán đúng hạn
Lịch sử thanh toán tốt là yếu tố quan trọng giúp bạn tăng hạn mức tín dụng. Ngân hàng sẽ xem xét hành vi thanh toán của bạn trước khi chấp thuận nâng hạn mức.
5.2. Tăng thu nhập
Ngân hàng thường yêu cầu chứng minh thu nhập khi xét duyệt hạn mức. Nếu bạn có mức thu nhập cao hơn hoặc nguồn thu nhập ổn định hơn, cơ hội nâng hạn mức sẽ cao hơn.
5.3. Giữ điểm tín dụng tốt
Điểm tín dụng là thước đo độ uy tín tài chính của bạn. Nếu bạn duy trì điểm tín dụng cao bằng cách trả nợ đúng hạn và không mắc nợ quá nhiều, ngân hàng sẽ dễ dàng nâng hạn mức tín dụng cho bạn.
Tìm hiểu cách tăng hạn mức tín dụng
6. Những lưu ý khi sử dụng hạn mức tín dụng
Không nên chi tiêu tối đa hạn mức: Sử dụng toàn bộ hạn mức tín dụng có thể ảnh hưởng đến điểm tín dụng và khả năng được tăng hạn mức sau này.
Thanh toán dư nợ đúng hạn: Để tránh phí phạt và lãi suất cao, hãy thanh toán ít nhất số tiền tối thiểu mỗi kỳ.
Kiểm soát chi tiêu: Dùng thẻ tín dụng một cách có kế hoạch để tránh rơi vào tình trạng nợ xấu.
Cập nhật thông tin tín dụng: Kiểm tra hạn mức tín dụng và số dư thường xuyên để tránh chi tiêu quá mức hoặc bị đánh cắp thông tin.
7. Các ngân hàng có chính sách hạn mức tín dụng tốt
Mỗi ngân hàng có chính sách cấp hạn mức tín dụng khác nhau. Dưới đây là một số ngân hàng có chính sách hạn mức tín dụng ưu đãi:
Ngân hàng Vietcombank: Hạn mức thẻ tín dụng từ 10 triệu đến 1 tỷ đồng, lãi suất từ 18%/năm.
Ngân hàng Techcombank: Hạn mức từ 20 triệu đến 1 tỷ đồng, miễn lãi 45 ngày.
Ngân hàng BIDV: Hạn mức từ 10 triệu đến 500 triệu đồng, ưu đãi trả góp 0%.
Ngân hàng VPBank: Hạn mức linh hoạt, xét duyệt nhanh chóng.
Ngân hàng HSBC: Thẻ tín dụng quốc tế với hạn mức cao, thích hợp cho khách hàng thu nhập ổn định.
LiveTrade Pro đã giúp bạn nắm rõ hạn mức tín dụng là gì? Hạn mức tín dụng là một công cụ tài chính quan trọng giúp cá nhân và doanh nghiệp có thể chi tiêu và đầu tư linh hoạt hơn. Hiểu rõ về hạn mức tín dụng, cách quản lý và tận dụng nó một cách thông minh sẽ giúp bạn tránh nợ xấu và tối ưu hóa tài chính cá nhân. Nếu bạn cần tăng hạn mức tín dụng, hãy đảm bảo duy trì lịch sử thanh toán tốt, tăng thu nhập và giữ điểm tín dụng cao để được ngân hàng xem xét nâng hạn mức.